Có 4 kết quả:

坨子 tuó zi ㄊㄨㄛˊ 砣子 tuó zi ㄊㄨㄛˊ 駝子 tuó zi ㄊㄨㄛˊ 驼子 tuó zi ㄊㄨㄛˊ

1/4

tuó zi ㄊㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lump
(2) heap

tuó zi ㄊㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

emery wheel

Từ điển Trung-Anh

hunchback

Từ điển Trung-Anh

hunchback